Thực đơn
Mã_quốc_gia:_N New ZealandISO 3166-1 numeric 554 | ISO 3166-1 alpha-3 NZL | ISO 3166-1 alpha-2 NZ | Tiền tố mã sân bay ICAO NZ, PL |
Mã E.164 +64 | Mã quốc gia IOC NZL | Tên miền quốc gia cấp cao nhất .nz | Tiền tố đăng ký sân bay ICAO ZK-, ZL-, ZM- |
Mã quốc gia di động E.212 530 | Mã ba ký tự NATO NZL | Mã hai ký tự NATO (lỗi thời) NZ | Mã MARC LOC NZ |
ID hàng hải ITU 512 | Mã ký tự ITU NZL | Mã quốc gia FIPS NZ | Mã biển giấy phép NZ |
Tiền tố GTIN GS1 940-949 | Mã quốc gia UNDP NZE | Mã quốc gia WMO NZ | Tiền tố callsign ITU ZKA-ZMZ |
Thực đơn
Mã_quốc_gia:_N New ZealandLiên quan
Mã Quốc Minh Mã quốc gia: M Mã quốc gia: C Mã quốc gia: B Mã quốc gia: S Mã quốc gia: U-Z Mã quốc gia: A Mã quốc gia: G Mã quốc gia: O-Q Mã quốc gia: TTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mã_quốc_gia:_N